Từ điển Thiều Chửu
咖 - già
① Già phê 咖啡 cây cà phê.

Từ điển Trần Văn Chánh
咖 - ca
【咖喱】ca li [galí] Ca ri: 咖喱牛肉 Thịt bò ca ri; 咖喱粉 Bột ca ri. Xem 咖 [ka].

Từ điển Trần Văn Chánh
咖 - ca/già
【咖啡】ca phi [kafei] Cà phê. Xem 咖 [ga].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咖 - gia
Xem Gia phi 咖啡.


咖啡 - gia phi ||